Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
solaire
Jump to user comments
{{solaire}}
tính từ
  • (thuộc) mặt trời
    • Rayon solaire
      tia mặt trời
    • Système solaire
      hệ mặt trời
    • Moteur solaire
      động cơ chạy bằng ánh sáng mặt trời
    • crème solaire
      kem chống nắng
    • plexus solaire
      (giải phẫu) đám rối dương
Related search result for "solaire"
Comments and discussion on the word "solaire"