Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
snob
Jump to user comments
tính từ
  • đua đòi, học đòi làm sang
danh từ
  • kẻ đua đòi, kẻ học đòi làm sang
Related search result for "snob"
Comments and discussion on the word "snob"