Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
snober
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì
    • Snober son camarade
      đối xử trịch thượng với bạn
Related search result for "snober"
  • Words pronounced/spelled similarly to "snober"
    snober sombrer
Comments and discussion on the word "snober"