Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snivel
/'snivl/
Jump to user comments
danh từ
  • nước mũi; mũi thò lò
  • sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
  • lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa
nội động từ
  • sổ mũi, thò lò mũi
  • chảy nước mắt nước mũi
  • sụt sùi
  • rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)
Related words
Comments and discussion on the word "snivel"