Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snuffle
/'snʌfl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khụt khịt; sự hít mạnh
  • (the snuffles) sự ngạt mũi
  • giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả
động từ
  • khụt khịt; hít mạnh
  • nói giọng mũi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức
Related words
Related search result for "snuffle"
Comments and discussion on the word "snuffle"