Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- a snake in the grass
- sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
- to raise (wake) snakes
- làm náo động; gây chuyện đánh nhau
- to warm (cherish) a snake in one's bosom
nội động từ
- ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật