Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snake
/sneik/
Jump to user comments
danh từ
  • con rắn
  • người nham hiểm nhẫn tâm
IDIOMS
  • to see snakes
    • mê sảng rượu
  • Snakes!
    • ức quá!, cáu quá!
  • a snake in the grass
    • sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
  • to raise (wake) snakes
    • làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • to warm (cherish) a snake in one's bosom
    • nuôi ong tay áo
nội động từ
  • ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật
Related search result for "snake"
Comments and discussion on the word "snake"