Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hydra
/'haidrə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)
  • (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt
  • (động vật học) con thuỷ tức
Related words
Related search result for "hydra"
Comments and discussion on the word "hydra"