Jump to user comments
danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)
ngoại động từ
- làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
- giấu giếm, che giấu, bưng bít
- to smother up facts
che giấu sự thật
- to smother a yawn
che cái ngáp
- bao bọc, bao phủ, phủ kín
- road smothered in dust
đường (phủ) đầy bụi
nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở
IDIOMS
- to smother somebody with gifts
- gửi đồ biếu tới tấp cho ai
- to smother somebody with kindness
- đối đãi với ai hết lòng tử tế