Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slaughter
/'slɔ:tə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)
  • sự tàn sát; cuộc tàn sát
IDIOMS
  • slaughter (massacre) of the innocents
    • (xem) innocent
ngoại động từ
  • giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)
  • tài sát, chém giết
Related search result for "slaughter"
Comments and discussion on the word "slaughter"