Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
butchery
/'butʃəri/
Jump to user comments
danh từ
  • lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
  • sự giết chóc, sự tàn sát
định ngữ
  • (thuộc) nghề bán thịt
    • butchery trade
      nghề bán thịt
Related search result for "butchery"
Comments and discussion on the word "butchery"