Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
slalom
/'sleiləm/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại
  • cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
Related search result for "slalom"
Comments and discussion on the word "slalom"