Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skit
/skit/
Jump to user comments
danh từ
  • bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng
  • (thông tục) nhóm, đám (người...)
Related search result for "skit"
Comments and discussion on the word "skit"