Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skirl
/skə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • te te (tiếng kêu của kèn túi)
nội động từ
  • kêu te te
Related search result for "skirl"
Comments and discussion on the word "skirl"