Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
serial
/'siəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
  • ra theo từng số (truyện in trên báo)
    • serial rights
      bản quyền về truyện in theo từng số
  • ra từng kỳ (tạp chí)
danh từ
  • truyện ra từng số
  • tạp chí
Related search result for "serial"
Comments and discussion on the word "serial"