Jump to user comments
tính từ
- (toán học) ghềnh
- skew ruled surface
mặt kẻ ghềnh
- (toán học) đối xứng lệch
- skew determinant
định thức đối xứng lệch
danh từ
- mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
nội động từ
- (tiếng địa phương) liếc nhìn
ngoại động từ
- làm nghiêng đi, làm xiên đi