Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
skate
/skeit/
Jump to user comments
danh từ
(động vật học) cá đuổi
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
người bị khinh rẻ
danh từ
lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
động từ
trượt băng
IDIOMS
to skate over (on) thin ice
nói đến một vấn đề tế nhị
ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
Related search result for
"skate"
Words pronounced/spelled similarly to
"skate"
:
saccate
sad
said
sat
sate
satiate
sauté
scad
scat
scathe
more...
Words contain
"skate"
:
bletherskate
common pond-skater
figure-skater
ice-skate
roller-skate
skate
skater
Comments and discussion on the word
"skate"