Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sire
/'saiə/
Jump to user comments
danh từ
  • đực giống
  • hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
  • (thơ ca) cha, cha ông
ngoại động từ
  • sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
Related search result for "sire"
Comments and discussion on the word "sire"