Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
simulate
/'simjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giả vờ, giả cách
    • to simulate indignation
      giả vờ căm phẫn
  • đóng vai
    • actor simulates king
      diễn viên đóng vai vua
  • đội lốt; bắt chước; dựa theo
Related words
Related search result for "simulate"
Comments and discussion on the word "simulate"