Jump to user comments
ngoại động từ
- theo gương, noi gương
- to imitate the virtues of great men
theo gương đạo đức của những người vĩ đại
- bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
- parrots imitate human speech
vẹt bắt chước tiếng người
- làm giả
- to imitate diamonds
làm giả kim cương