Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sicken
/'sikn/
Jump to user comments
động từ
  • cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm
    • to be sickening for the flue
      thấy người khó chịu muốn cúm
  • cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,
  • thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng
Related search result for "sicken"
Comments and discussion on the word "sicken"