Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sachem
/'seitʃəm/
Jump to user comments
danh từ
  • tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)
  • quan to, người tai to mặt lớn
Related search result for "sachem"
Comments and discussion on the word "sachem"