Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
macabre
/mə'kɑ:br/
Jump to user comments
tính từ
  • rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
    • danse macabre
      điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
Related words
Related search result for "macabre"
Comments and discussion on the word "macabre"