Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shut-in
/'ʃʌt'in/
Jump to user comments
tính từ
  • không ra ngoài được (vì ốm yếu...)
danh từ
  • người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được
Related words
Related search result for "shut-in"
Comments and discussion on the word "shut-in"