Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shocker
/'ʃɔkə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu
  • người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
  • tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
Related search result for "shocker"
Comments and discussion on the word "shocker"