Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shallow
/ʃælou/
Jump to user comments
tính từ
  • nông, cạn
    • shallow water
      nước nông
  • nông cạn, hời hợt
    • a shallow love
      tình yêu hời hợt
danh từ
  • chỗ nông, chỗ cạn
động từ
  • làm cạn; cạn đi
Related search result for "shallow"
Comments and discussion on the word "shallow"