Jump to user comments
danh từ
- người hầu, người đầy tớ, người ở
- servants of the people
đầy tớ của nhân dân
- civil servants
công chức, viên chức nhà nước
- public servants
quan chức
- bầy tôi trung thành
- a servant of Jesus Christ
bầy tôi của Chúa Giê-xu
IDIOMS
- a good servant but a bad master
- vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích