Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retainer
/ri'teinə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng
  • tiền trả trước cho luật sư
  • người hầu cận, người tuỳ tùng
    • old retainer
      (đùa cợt) lão bộc
  • vật giữ; người cầm giữ
    • a retainer of heat
      vật giữ nhiệt
  • tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)
  • (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng
Related words
Comments and discussion on the word "retainer"