Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sentiment
/'sentimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • tình, tình cảm
    • the sentiment of pity
      tính thương hại
    • animated by noble sentiments
      xuất phát từ những tình cảm cao thượng
  • cảm nghĩ, ý kiến
    • these are my sentiments
      đó là những ý kiến của tôi
  • tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
  • cảm tính
  • sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
  • câu nói chúc tụng xã giao
  • ẩn ý, ngụ ý
Related words
Related search result for "sentiment"
Comments and discussion on the word "sentiment"