Jump to user comments
danh từ
- sự làm cho tin, sự thuyết phục
- sự tin, sự tin chắc
- it is my persuasion that
tôi tin chắc rằng
- tín ngưỡng; giáo phái
- to be of the Roman Catholic persuasion
theo giáo hội La-mã
- (đùa cợt) loại, phái, giới
- no one of the trade persuasion was there
không có ai là nam giới ở đó cả