Jump to user comments
tính từ
- có cảm giác; (thuộc) cảm giác
- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
- sensitive to cold
dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
- nhạy
- sensitive scales
cân nhạy
- sensitive paper
giấy (ảnh) bắt nhạy
- a sensitive ear
tai thính
- sensitive market
thị trường dễ lên xuống bất thường
danh từ