Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sensible
/'sensəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
  • dễ nhận thấy
    • a sensible difference
      sự khác biệt dễ thấy
  • có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
    • he is sensible of your kindness
      anh ấy biết được lòng tốt của anh
  • biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
    • a sensible compromise
      sự nhân nhượng hợp lý
    • that is very sensible of him
      anh ấy như thế là phải
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
    • sensible balance
      cân nhạy
  • (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
Related words
Related search result for "sensible"
Comments and discussion on the word "sensible"