Jump to user comments
tính từ
- có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
- dễ nhận thấy
- a sensible difference
sự khác biệt dễ thấy
- có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
- he is sensible of your kindness
anh ấy biết được lòng tốt của anh
- biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
- a sensible compromise
sự nhân nhượng hợp lý
- that is very sensible of him
anh ấy như thế là phải
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
- sensible balance
cân nhạy
- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm