Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sensibiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nhiếp ảnh) tăng nhạy
  • (sinh vật học) gây cảm ứng
  • (nghĩa bóng) làm (cho) nhạy cảm
    • Sensibiliser l'opinon publique
      làm cho nhạy cảm công luận
Related search result for "sensibiliser"
Comments and discussion on the word "sensibiliser"