Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insensibiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất cảm giác
  • gây tê
    • Insensibiliser un malade avant de l'opérer
      gây tê cho người bệnh trước khi mổ
Comments and discussion on the word "insensibiliser"