Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
senseless
/'senslis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có cảm giác, bất tỉnh
    • to knock senseless
      đánh bất tỉnh
  • không có nghĩa, vô nghĩa
  • điên rồ, ngu dại
Related search result for "senseless"
Comments and discussion on the word "senseless"