Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mindless
Jump to user comments
Adjective
  • dại dột, thiếu suy nghĩ
  • không thông minh, ngu dốt
  • không quan tâm, lưu tâm, không để ý
  • (công việc, nhiệm vụ) không cần động não nhiều, đơn giản
  • thiếu khả năng suy nghĩ (đặc điểm của những vật vô tri vô giác)
Related search result for "mindless"
Comments and discussion on the word "mindless"