Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tuần, tuần lễ
  • công việc trong tuần
  • lương hằng tuần; tiền tiêu hằng tuần
    • Recevoir sa semaine
      lĩnh lương hằng tuần
  • bộ bảy cái
    • à la petite semaine
      thiếu tính toán lâu dài, đến đâu hay đố
    • être de semaine
      trực tuần
    • prêter à la petite semaine
      (từ cũ, nghĩa cũ) cho giật nóng lãi nặng
    • semaine anglaise
      tuần lễ Anh (nghỉ chiều thứ bảy)
    • semaine des quatre jeudis
      xem jeudi
    • semaine sainte
      tuần lễ thánh (trước lễ Phục sinh)
Related search result for "semaine"
Comments and discussion on the word "semaine"