Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
secrétariat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chức thư ký, chức bí thư, chức tổng trưởng
    • Secrétariat général
      chức tổng thư ký, chức tổng bí thư
    • Secrétariat d'Etat
      chức tổng trưởng
  • văn phòng
    • Adressez-vous au secrétariat
      xin lên hỏi văn phòng
  • (chính trị) ban bí thư
Related search result for "secrétariat"
Comments and discussion on the word "secrétariat"