Jump to user comments
danh từ
- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
- right of search
(pháp lý) quyền khám tàu
- search of a house
sự khám nhà
- sự điều tra, sự nghiên cứu
IDIOMS
- to be in search of something
- to make a search for someone
động từ
- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
- to search the house for weapons
khám nhà tìm vũ khí
- dò, tham dò
- to search men's hearts
thăm dò lòng người
- to search a wound
dò một vết thương
- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra
IDIOMS
- search me!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!