Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
explore
/iks'plɔ:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thăm dò, thám hiểm
  • (y học) thông dò
  • khảo sát tỉ mỉ
Related words
Related search result for "explore"
Comments and discussion on the word "explore"