Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se rire in Vietnamese - French dictionary
cười thầm
cười xoà
vui cười
toe toét
cười
tức cười
cười rũ
sằng sặc
ngặt nghẽo
buồn cười
râm ran
nhăn răng
lây
nín
thầm
vỡ bụng
hề hề
ngỏn ngoẻn
chọc nách
cười khẩy
cười mát
khanh khách
cười khan
cười duyên
cười nhạt
cười nịnh
cười gằn
cười bò
cười lăn
cười giòn
cười trừ
hí hí
hì
cười vang
nhe răng
phì cười
cười rộ
cười gượng
cười khà
cả cười
cười ồ
cười khì
đàm tếu
cười ngất
hềnh hệch
tí toe tí toét
ồn ã
ri rí
nhí nhoẻn
nắc nẻ
bỡn bờ
cù
ha ha
chết cười
rũ rượi
uôm uôm
thơn thớt
chế giễu
chúm chím
toe
sặc sụa
nhe
quỷ quái
thốt
chế nhạo
toét
muốn
tíu tít
nhịn
chuỗi
ôm
phá
bật
bụm