Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se renfermer
Jump to user comments
tự động từ
  • (Se renfermer en soi-même) không thổ lộ tâm tình
  • (Se renfermer en soi-même) trầm tư mặc tưởng
Related words
Related search result for "se renfermer"
Comments and discussion on the word "se renfermer"