French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- tràn ra, trào ra
- L'eau s'est répandue partout
nước tràn ra khắp nơi
- tỏa ra
- La fumée se répand
khói tỏa ra
- la foule se répandit dans les rues
quần chúng tỏa ra đường
- hiện ra khắp, lộ ra khắp
- La joie se répandit sur tous les visages
nỗi vui mừng hiện ra khắp mọi khuôn mặt
- tràn lan, lan đi
- L'usage se répand
tục lệ tràn lan
- nouvelle qui se répand rapidement
tin lan đi nhanh
- không tiếc lời
- Se répandre en louanges
không tiếc lời khen ngợi
- giao thiệp rộng rãi với đời (cũng se répandre dans le monde)