Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se hisser
Jump to user comments
tự động từ
  • leo lên
    • Se hisser sur un cheval
      leo lên ngựa
    • Se hisser au sommet de la hiérarchie
      leo lên đỉnh cao của cấp bậc
    • se hisser sur ses pieds
      uể oải đứng dậy
Related search result for "se hisser"
Comments and discussion on the word "se hisser"