French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- lụ khụ
- Commencer à se casser
bắt đầu lụ khụ
- (thông tục) cút, xéo
- ne pas se casser
(thân mật) không mệt mỏi
- se casser la tête à
miệt mài (làm việc gì)
- se casser le nez
(thân mật) đến thăm ai thấy nhà đóng cửa
- (nghĩa bóng) hỏng việc, thất bại