Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
scythe
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người Xi-tơ (dân tộc) cổ ở phía nam nước Nga hiện nay
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xi-tơ
Related search result for "scythe"
Comments and discussion on the word "scythe"