Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scrupuleux
Jump to user comments
tính từ
  • đắn đo, thận trọng
    • Scrupuleux en affaires
      đắn đo trong công việc
  • chu đáo
    • Soins scrupuleux
      sự săn sóc chu đáo
Related words
Related search result for "scrupuleux"
Comments and discussion on the word "scrupuleux"