Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scrofuleux
Jump to user comments
tính từ
  • xem scrofule
danh từ giống đực
  • (y học) người bị tràng nhạc
  • (y học) người tạng lao
Related search result for "scrofuleux"
Comments and discussion on the word "scrofuleux"