Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
scientifique
Jump to user comments
tính từ
khoa học
Recherches scientifiques
nghiên cứu khoa học
Esprit scientifique
óc khoa học
Socialisme scientifique
chủ nghĩa xã hội khoa học
danh từ
nhà khoa học
Related words
Antonyms:
Empirique
Antiscientifique
Related search result for
"scientifique"
Words contain
"scientifique"
:
anti-scientifique
scientifique
scientifiquement
Words contain
"scientifique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phản khoa học
danh pháp
tiền khoa học
khoa học
sở đắc
tạp chí
mũi nhọn
thuyết trình
tạo
thuật ngữ
more...
Comments and discussion on the word
"scientifique"