Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đào chân cho đổ
  • xói lở
    • Torrent qui sape ses berges
      suối xói lở bờ
  • (nghĩa bóng) phá hoại ngầm
    • Saper une organisation
      phá hoại ngầm một tổ chức
    • être bien sapé
      ăn mặt bảnh
Related words
Related search result for "saper"
Comments and discussion on the word "saper"