Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sabir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung Hải)
  • (nghĩa rộng) ngôn ngữ pha tạp
Related search result for "sabir"
Comments and discussion on the word "sabir"